Thực đơn
Riize Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Kana | Hanja | Hán-Việt | |||
Shotaro | 쇼타로 | ショウタロウ | Osaki Shotaro | 오사키 쇼타로 | おおさき しょうたろう | 大崎 将太郎 | Đại Kỳ Thương Thái Lang | 25 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | Zama, Kanagawa, Nhật Bản | Nhật Bản |
Eunseok | 은석 | ウンソク | Song Eun-seok | 송은석 | ソン・ウンソク | 宋銀皙 | Tống Ngân Tích | 19 tháng 3, 2001 (22 tuổi) | Bucheon, Gyeonggi, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Sungchan | 성찬 | ソンチャン | Jung Sung-chan | 정성찬 | チョン・ソンチャン | 鄭成燦 | Trịnh Thành Xán | 13 tháng 9, 2001 (22 tuổi) | Seoul, Hàn Quốc | |
Wonbin | 원빈 | ウォンビン | Park Won-bin | 박원빈 | パク・ウォンビン | 朴沅彬 | Phác Nguyên Bân | 2 tháng 3, 2002 (21 tuổi) | Ulsan, Hàn Quốc | |
Seunghan | 승한 | スンハン | Hong Seung-han | 홍승한 | ホン・スンハン | 洪昇瀚 | Hồng Thăng Hãn | 2 tháng 10, 2003 (19 tuổi) | Goyang, Gyeonggi, Hàn Quốc | |
Sohee | 소희 | ソヒ | Lee So-hee | 이소희 | イ・ソヒ | 李紹熙 | Lý Thiệu Hy | 21 tháng 11, 2003 (19 tuổi) | Siheung, Gyeonggi, Hàn Quốc | |
Anton | 앤톤 | アントン | Anton Lee | アントン・リー | 21 tháng 3, 2004 (19 tuổi) | Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ | Hàn Quốc, Hoa Kỳ | |||
Lee Chan-young | 이찬영 | イ・チャニョン | 李璨榮 | Lý Xán Vinh |
Thực đơn
Riize Thành viênLiên quan
Riize Rize (tỉnh) Rize Raizeux Ritzerow Ritzerau Rinzenberg Rizeiella camiliensis Rhizedra lutosa Rhizedra lechneriTài liệu tham khảo
WikiPedia: Riize https://v.daum.net/v/20230731090950070 https://web.archive.org/web/20230731053730/https:/... https://news.yahoo.com/sm-entertainment-announces-... https://web.archive.org/web/20230525003016/https:/... https://entertain.naver.com/now/read?oid=076&aid=0... https://web.archive.org/web/20230720015830/https:/... https://n.news.naver.com/entertain/article/241/000... https://web.archive.org/web/20230811061805/https:/... https://entertain.naver.com/now/read?oid=311&aid=0... https://web.archive.org/web/20201001234205/https:/...